Có 2 kết quả:
劳心劳力 láo xīn láo lì ㄌㄠˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄠˊ ㄌㄧˋ • 勞心勞力 láo xīn láo lì ㄌㄠˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄠˊ ㄌㄧˋ
láo xīn láo lì ㄌㄠˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄠˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tax one's mind and body
(2) demanding (work)
(3) dedicated (worker)
(4) hard-working
(2) demanding (work)
(3) dedicated (worker)
(4) hard-working
Bình luận 0
láo xīn láo lì ㄌㄠˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄠˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tax one's mind and body
(2) demanding (work)
(3) dedicated (worker)
(4) hard-working
(2) demanding (work)
(3) dedicated (worker)
(4) hard-working
Bình luận 0